Phụ lục 9.1 | |||||||||||
(Kèm theo Công văn số /SGDĐT-QLCL ngày tháng năm 2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo) | |||||||||||
SỞ GD&ĐT QUẢNG BÌNH | DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT | ||||||||||
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | NĂM HỌC 2022-2023 | ||||||||||
Sắp xếp giảm dần theo điểm xét tuyển, lập riêng NV1, NV2 | |||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh (huyện, tỉnh) | Giới tính | Dân tộc | Tổng điểm HT RL 4 năm THCS | Điểm thi môn Toán | Điểm thi môn Văn | ĐiểmƯT | Diện ưu tiên | Điểm xét tuyển |
1 | Trần Nguyễn Yến Nhi | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.50 | 8.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 37.25 |
2 | Hoàng Khánh Ly | 04/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.25 | 8.75 | 0.00 | 37.00 | |
3 | Trần Thị Hoàng Khuê | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.75 | 8.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 36.75 |
4 | Hồ Quang Trung | 06/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 19.50 | 7.50 | 9.75 | 0.00 | 36.75 | |
5 | Nguyễn Phạm Bảo Khánh | 25/07/2007 | Đồng Hới, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.25 | 7.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 36.50 |
6 | Lê Thị Hoài Gái | 10/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.25 | 7.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 36.00 |
7 | Hoàng Nữ Yến Nhi | 24/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.50 | 8.50 | 0.00 | 36.00 | |
8 | Trần Ngọc Hồng Anh | 02/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.00 | 8.00 | 0.00 | 36.00 | |
9 | Trần Tiến Hợi | 05/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 19.50 | 7.25 | 9.00 | 0.00 | 35.75 | |
10 | Hoàng Thiên Long | 31/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 7.75 | 8.00 | 0.00 | 35.75 | |
11 | Lê Thị Minh Tâm | 28/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.00 | 7.75 | 0.00 | 35.75 | |
12 | Trần Khánh Ly | 04/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.75 | 8.00 | 0.00 | 35.75 | |
13 | Hoàng Trung Hải | 23/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 19.50 | 7.00 | 8.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 35.50 |
14 | Nguyễn Phúc An Nguyên | 01/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.50 | 8.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 35.50 |
15 | Võ Nam Phong | 20/02/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 19.50 | 8.00 | 8.00 | 0.00 | 35.50 | |
16 | Hoàng Đức Mạnh | 22/11/2007 | Bố Trạch, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 7.75 | 7.75 | 0.00 | 35.50 | |
17 | Trần Huyền Anh | 10/03/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.25 | 8.00 | 0.00 | 35.25 | |
18 | Trần Huyền Trang | 14/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.00 | 7.25 | 0.00 | 35.25 | |
19 | Đinh Thị Thanh Tâm | 12/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.25 | 7.00 | 0.00 | 35.25 | |
20 | Lê Quỳnh Nhi | 26/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.50 | 7.75 | 0.00 | 35.25 | |
21 | Nguyễn Anh Thư | 22/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 6.00 | 8.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 35.00 |
22 | Hồ Thị Kim Anh | 30/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 8.00 | 0.00 | 35.00 | |
23 | Phạm Diệu Huyền | 09/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.00 | 7.00 | 0.00 | 35.00 | |
24 | Trần Thị Ngọc Hà | 17/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 8.00 | 0.00 | 35.00 | |
25 | Hoàng Phương Anh | 06/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.75 | 8.00 | 0.00 | 34.75 | |
26 | Nguyễn Trí Hùng | 30/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 7.75 | 7.00 | 0.00 | 34.75 | |
27 | Phạm Mai Phương | 24/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.50 | 7.25 | 0.00 | 34.75 | |
28 | Mai Lệ Quyên | 26/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.00 | 8.50 | 7.00 | 0.00 | 34.50 | |
29 | Lê Thị Kim Anh | 09/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.25 | 7.25 | 0.00 | 34.50 | |
30 | Hoàng Nữ Ngọc Huyền | 25/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.75 | 7.75 | 0.00 | 34.50 | |
31 | Cao Thị Thảo Huyền | 21/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.75 | 6.75 | 0.00 | 34.50 | |
32 | Dương Như ý | 04/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.75 | 6.75 | 0.00 | 34.50 | |
33 | Đinh Phương Anh | 30/10/2007 | Thanh Hoá | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.25 | 7.25 | 0.00 | 34.50 | |
34 | Trương Mỹ Giang Nam | 01/03/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.75 | 6.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 34.25 |
35 | Trần Đình Hào | 07/06/2007 | Phú Yên | Nam | Kinh | 19.00 | 6.50 | 8.75 | 0.00 | 34.25 | |
36 | Nguyễn Hiền Phúc | 03/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.50 | 7.25 | 0.00 | 34.25 | |
37 | Nguyễn Trần Anh Thư | 22/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.75 | 7.00 | 0.00 | 34.25 | |
38 | Nguyễn Thùy Trang | 18/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 8.00 | 6.25 | 0.00 | 34.25 | |
39 | Hồ Khánh Ly | 25/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 7.25 | 0.00 | 34.25 | |
40 | Hoàng Văn Dũng | 20/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 19.00 | 7.00 | 7.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 34.00 |
41 | Trần Ngọc Bảo Linh | 05/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.75 | 6.75 | 0.00 | 34.00 | |
42 | Tống Thị Cẩm Nhung | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 6.50 | 8.00 | 0.00 | 34.00 | |
43 | Đặng Thị Yến Nhi | 16/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 7.00 | 0.00 | 34.00 | |
44 | Hoàng Như Thuỷ | 28/03/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 7.00 | 0.00 | 34.00 | |
45 | Lê Thị Kiều Nhi | 29/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 6.25 | 8.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 33.75 |
46 | Hoàng Ngọc ánh Dương | 06/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 6.25 | 7.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 33.75 |
47 | Trần Thị Diệu Linh | 20/02/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.50 | 6.75 | 0.00 | 33.75 | |
48 | Phạm Thị Kim Châu | 24/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.50 | 6.25 | 0.00 | 33.75 | |
49 | Nguyễn Trần Kim Tiến | 09/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 7.00 | 7.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 33.50 |
50 | Nguyễn Hồng Nga | 18/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 6.00 | 8.00 | 0.00 | 33.50 | |
51 | Lương ánh Nguyệt | 25/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.25 | 7.25 | 0.00 | 33.50 | |
52 | Lê Phạm Quỳnh Giang | 26/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.75 | 6.75 | 0.00 | 33.50 | |
53 | Nguyễn Hoàng Long | 15/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 5.75 | 7.75 | 0.00 | 33.50 | |
54 | Trần Linh Trang | 08/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 6.50 | 0.00 | 33.50 | |
55 | Hồ Thị Lan Anh | 19/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.75 | 6.00 | 0.00 | 33.25 | |
56 | Nguyễn Hương Giang | 13/12/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.75 | 6.50 | 0.00 | 33.25 | |
57 | Lê Thị Thu Hoài | 12/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 6.25 | 0.00 | 33.25 | |
58 | Lê Nguyễn Khánh Ly | 06/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.25 | 6.00 | 0.00 | 33.25 | |
59 | Trần Nữ Hoài Giang | 13/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.50 | 6.75 | 0.00 | 33.25 | |
60 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 30/06/2007 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | 19.00 | 7.25 | 6.75 | 0.00 | 33.00 | |
61 | Hoàng Mai Trang | 21/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.00 | 7.50 | 6.50 | 0.00 | 33.00 | |
62 | Trần Nữ Quỳnh Châu | 12/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.00 | 6.50 | 0.00 | 33.00 | |
63 | Trương Khánh Ly | 25/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.50 | 6.50 | 0.00 | 33.00 | |
64 | Đặng Thị Ngọc Hoa | 07/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.50 | 5.50 | 0.00 | 33.00 | |
65 | Trần Thị Ngọc Lan | 16/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.50 | 5.50 | 0.00 | 33.00 | |
66 | Cao Thị ánh Nguyệt | 07/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.50 | 6.50 | 0.00 | 33.00 | |
67 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.75 | 5.25 | 0.00 | 33.00 | |
68 | Trần Anh Tài | 17/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.50 | 7.50 | 6.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.75 |
69 | Nguyễn Anh Tú | 01/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.50 | 6.25 | 8.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.75 |
70 | Hoàng Trần ánh Nguyệt | 23/02/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.50 | 6.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.75 |
71 | Trần Thị Bảo Trâm | 06/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 6.50 | 6.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.75 |
72 | Đặng Thị Thu Hà | 02/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 7.50 | 5.75 | 0.00 | 32.75 | |
73 | Trần Phương Bảo Ngọc | 20/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.75 | 5.00 | 0.00 | 32.75 | |
74 | Trần Khánh Ly | 27/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.25 | 6.50 | 0.00 | 32.75 | |
75 | Trần Cao Huy | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 18.50 | 6.50 | 6.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.50 |
76 | Nguyễn Tuấn Dũng | 02/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 18.50 | 6.00 | 7.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.50 |
77 | Hồ Thị Thu Huyền | 10/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 6.75 | 6.25 | 0.00 | 32.50 | |
78 | Lê Thị Hương Giang | 21/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 6.50 | 6.00 | 0.00 | 32.50 | |
79 | Dương Thị Phượng | 20/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.50 | 5.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.25 |
80 | Hoàng Thị Trang | 10/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.00 | 6.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.25 |
81 | Hoàng Thế Anh | 19/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.50 | 6.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 32.25 |
82 | Trần Thị Thanh Lan | 26/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.50 | 6.75 | 0.00 | 32.25 | |
83 | Trần Tuấn Tú | 08/09/2007 | Đồng Hới, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.25 | 8.00 | 0.00 | 32.25 | |
84 | Trần Lê Na | 05/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.00 | 7.25 | 6.00 | 0.00 | 32.25 | |
85 | Lê Thái Đức | 24/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 19.00 | 6.50 | 6.75 | 0.00 | 32.25 | |
86 | Nguyễn Ngọc Thơm | 14/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.25 | 5.00 | 0.00 | 32.25 | |
87 | Nguyễn Xuân Hùng | 10/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 6.50 | 5.75 | 0.00 | 32.25 | |
88 | Mai Công Tuấn Anh | 22/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 7.50 | 7.50 | 0.00 | 32.00 | |
89 | Nguyễn Thị Phương Hà | 05/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 7.50 | 0.00 | 32.00 | |
90 | Phạm Hoàng Bảo Châu | 23/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.25 | 6.75 | 0.00 | 32.00 | |
91 | Trần Hùng Dũng | 21/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 19.00 | 7.50 | 5.50 | 0.00 | 32.00 | |
92 | Đinh Quang Huy | 25/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 19.00 | 6.75 | 6.25 | 0.00 | 32.00 | |
93 | Nguyễn Ngọc Thảo Anh | 15/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.00 | 6.75 | 6.25 | 0.00 | 32.00 | |
94 | Nguyễn Nguyễn Nhật Hoài | 01/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 7.00 | 5.00 | 0.00 | 32.00 | |
95 | Trần Xuân Danh | 14/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.50 | 6.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 31.75 |
96 | Trần Thị Thanh Huyền | 14/03/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 19.00 | 6.50 | 5.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 31.75 |
97 | Mai Phương Thuý | 02/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 6.50 | 6.75 | 0.00 | 31.75 | |
98 | Trương Khánh Ly | 22/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 6.75 | 5.50 | 0.00 | 31.75 | |
99 | Hoàng Thị Hồng Thanh | 20/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 6.50 | 6.50 | 0.00 | 31.50 | |
100 | Nguyễn Gia Huy | 25/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.50 | 5.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 31.25 |
101 | Trần Thị Hoài Thương | 24/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.50 | 7.75 | 0.00 | 31.25 | |
102 | Trần Thị Lệ Hằng | 18/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 7.00 | 5.75 | 0.00 | 31.25 | |
103 | Nguyễn Thị Mỹ Hoan | 10/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 19.50 | 6.75 | 5.00 | 0.00 | 31.25 | |
104 | Trần Bá Nghĩa | 29/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 19.00 | 5.25 | 4.75 | 2.00 | Con người hưởng chính sách như thương binh từ 81% trở lên | 31.00 |
105 | Trần Anh Duy | 25/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.50 | 7.50 | 7.00 | 0.00 | 31.00 | |
106 | Trần Đình Minh | 20/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.75 | 6.25 | 0.00 | 31.00 | |
107 | Trần Thị Mai Lan | 06/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 6.50 | 0.00 | 31.00 | |
108 | Trần Thuỳ Linh | 08/03/2007 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 6.50 | 0.00 | 31.00 | |
109 | Phạm Gia Hân | 12/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 20.00 | 5.75 | 5.25 | 0.00 | 31.00 | |
110 | Nguyễn Hải Đăng | 22/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 6.50 | 6.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 30.75 |
111 | Trần Phương Thúy | 14/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.00 | 4.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 30.75 |
112 | Mai Thị Kiều Oanh | 02/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 17.50 | 7.25 | 6.00 | 0.00 | 30.75 | |
113 | Trần Đức Nghĩa | 29/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.75 | 6.00 | 0.00 | 30.75 | |
114 | Lê Anh Dũng | 07/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 7.00 | 6.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 30.50 |
115 | Lê Thị Thu Thủy | 14/11/2007 | Bình Phước | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.00 | 4.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 30.50 |
116 | Trần Khánh Toàn | 20/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.50 | 7.00 | 7.00 | 0.00 | 30.50 | |
117 | Mai Hoàng Quỳnh Trâm | 04/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 17.50 | 7.00 | 6.00 | 0.00 | 30.50 | |
118 | Hà Thị Anh | 18/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 5.75 | 6.25 | 0.00 | 30.50 | |
119 | Mai Quang Trung | 21/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.50 | 5.75 | 0.00 | 30.25 | |
120 | Nguyễn Thế Lợi | 01/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 5.50 | 4.75 | 0.00 | 30.25 | |
121 | Nguyễn Duy Thành | 01/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 5.50 | 4.75 | 0.00 | 30.25 | |
122 | Mai Thị Thu Huyền | 10/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 6.75 | 6.25 | 0.00 | 30.00 | |
123 | Hoàng Nữ Hương Giang | 03/03/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 17.50 | 6.50 | 6.00 | 0.00 | 30.00 | |
124 | Hoàng Mai Anh Đào | 23/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.75 | 5.25 | 0.00 | 30.00 | |
125 | Hoàng Thị Thu Hà | 29/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.75 | 5.25 | 0.00 | 30.00 | |
126 | Hoàng Hà Anh Thư | 16/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 6.75 | 4.75 | 0.00 | 30.00 | |
127 | Hoàng Ngọc Anh | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 15.50 | 7.25 | 7.00 | 0.00 | 29.75 | |
128 | Phạm Thị Hoài Phương | 01/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.00 | 4.75 | 0.00 | 29.75 | |
129 | Phạm Hà Linh Giang | 21/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 5.25 | 0.00 | 29.75 | |
130 | Lê Huyền Trang | 20/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.00 | 4.75 | 0.00 | 29.75 | |
131 | Nguyễn Cẩm Ly | 23/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 6.00 | 5.25 | 0.00 | 29.75 | |
132 | Hồ Thu Hương | 03/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 17.50 | 6.00 | 6.00 | 0.00 | 29.50 | |
133 | Trần Thị Quỳnh Như | 27/12/2007 | Bình Dương | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 5.00 | 0.00 | 29.50 | |
134 | Phạm Minh Sơn | 13/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.75 | 4.75 | 0.00 | 29.50 | |
135 | Trần Việt Hương | 07/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.75 | 4.75 | 0.00 | 29.50 | |
136 | Lê Huyền Trang | 18/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.25 | 5.25 | 0.00 | 29.50 | |
137 | Nguyễn Quốc Khánh | 02/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 4.75 | 6.75 | 0.00 | 29.50 | |
138 | Trần Thị Hải Linh | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.50 | 5.50 | 5.50 | 0.00 | 29.50 | |
139 | Trần Thị Huyền Trang | 20/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.75 | 4.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 29.25 |
140 | Trần Tiến Đạt | 11/02/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 6.50 | 5.75 | 0.00 | 29.25 | |
141 | Đinh Tiến Lâm | 11/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 7.00 | 5.25 | 0.00 | 29.25 | |
142 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 09/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 4.75 | 0.00 | 29.25 | |
143 | Lê Thanh Bình | 05/08/2007 | Thanh Hoá | Nam | Kinh | 18.00 | 6.00 | 5.25 | 0.00 | 29.25 | |
144 | Mai Thị Lan Phương | 22/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.25 | 5.00 | 0.00 | 29.25 | |
145 | Hồ Ngọc Hải | 09/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.50 | 4.75 | 0.00 | 29.25 | |
146 | Hồ Hoàng Thục Vy | 04/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.25 | 5.00 | 0.00 | 29.25 | |
147 | Trần Anh Tuấn | 14/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.50 | 6.00 | 6.50 | 0.00 | 29.00 | |
148 | Nguyễn Thị Hải Yến | 10/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.00 | 4.00 | 0.00 | 29.00 | |
149 | Trần Huy Hoàng | 08/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 7.00 | 4.75 | 0.00 | 28.75 | |
150 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 23/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.25 | 4.50 | 0.00 | 28.75 | |
151 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 26/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.75 | 5.00 | 0.00 | 28.75 | |
152 | Nguyễn Đức Anh | 13/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.00 | 4.75 | 0.00 | 28.75 | |
153 | Nguyễn Thị Sang | 16/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 6.00 | 4.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 28.50 |
154 | Hoàng Ngọc Trang | 26/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.25 | 5.25 | 0.00 | 28.50 | |
155 | Trần Uyên Thảo | 01/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.25 | 4.25 | 0.00 | 28.50 | |
156 | Trần Mạnh Hảo | 02/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 5.75 | 4.75 | 0.00 | 28.50 | |
157 | Lê Thị Kiều Anh | 17/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 4.00 | 0.00 | 28.50 | |
158 | Nguyễn Thuỳ Dương | 22/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.50 | 5.00 | 0.00 | 28.50 | |
159 | Nguyễn Hoàng Hải | 17/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 20.00 | 4.50 | 4.00 | 0.00 | 28.50 | |
160 | Trần Hoàng Long | 07/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 5.50 | 6.75 | 0.00 | 28.25 | |
161 | Nguyễn Thảo Hiền | 06/08/2007 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.00 | 3.25 | 0.00 | 28.25 | |
162 | Nguyễn Đình Hợi | 09/03/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 15.00 | 5.50 | 7.50 | 0.00 | 28.00 | |
163 | Nguyễn Thị Như Yến | 09/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 7.50 | 2.50 | 0.00 | 28.00 | |
164 | Nguyễn Phi Long | 25/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.50 | 4.25 | 5.25 | 0.00 | 28.00 | |
165 | Dương Anh Dủng | 10/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 5.25 | 5.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 27.75 |
166 | Hoàng Anh Tuấn | 22/02/2006 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.50 | 7.00 | 6.25 | 0.00 | 27.75 | |
167 | Nguyễn Thị Diệu Châu | 20/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 6.00 | 6.75 | 0.00 | 27.75 | |
168 | Cao Xuân Đức | 01/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 16.50 | 5.75 | 5.25 | 0.00 | 27.50 | |
169 | Nguyễn Thành Nam | 10/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 5.50 | 5.00 | 0.00 | 27.50 | |
170 | Ngô Trần Đăng Khôi | 16/12/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 5.50 | 4.00 | 0.00 | 27.50 | |
171 | Nguyễn Đức Thắng | 10/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.00 | 3.50 | 0.00 | 27.50 | |
172 | Nguyễn Phạm Uyên Trang | 22/03/2007 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.75 | 3.75 | 0.00 | 27.50 | |
173 | Trần Đình Hợi | 14/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 6.50 | 6.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 27.25 |
174 | Trần Huyền Trang | 03/08/2006 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 6.75 | 5.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 27.25 |
175 | Lê Viết Lãm | 20/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 15.00 | 7.00 | 5.25 | 0.00 | 27.25 | |
176 | Trần Thị Ngà | 02/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.75 | 3.50 | 0.00 | 27.25 | |
177 | Cao Thị Thúy Kiều | 30/10/2007 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.50 | 3.75 | 0.00 | 27.25 | |
178 | Nguyễn Đức Hoan | 04/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 6.25 | 3.00 | 0.00 | 27.25 | |
179 | Lê Nguyễn Bích Ngọc | 14/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.00 | 4.25 | 0.00 | 27.25 | |
180 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 12/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.50 | 3.75 | 0.00 | 27.25 | |
181 | Lê Hoài Nam | 01/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 6.25 | 4.75 | 0.00 | 27.00 | |
182 | Hoàng Gia Bảo | 30/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 5.75 | 5.25 | 0.00 | 27.00 | |
183 | Trương Hoài Nam | 10/11/2007 | TP Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | 16.00 | 5.00 | 6.00 | 0.00 | 27.00 | |
184 | Đặng Thị ánh Ngọc | 18/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.50 | 3.50 | 0.00 | 27.00 | |
185 | Phạm Gia Phát | 20/10/2007 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | 15.00 | 5.50 | 6.25 | 0.00 | 26.75 | |
186 | Trần Thị Minh Hằng | 14/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.50 | 5.25 | 4.00 | 0.00 | 26.75 | |
187 | Nguyễn Thị Oanh | 09/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.50 | 3.25 | 0.00 | 26.75 | |
188 | Hoàng Hà Linh Giang | 20/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 4.25 | 4.50 | 0.00 | 26.75 | |
189 | Dương Văn Đồng | 27/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 5.25 | 6.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 26.50 |
190 | Hoàng Văn Dủng | 14/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 6.50 | 5.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 26.50 |
191 | Hoàng Thị Bé Uyên | 19/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 5.50 | 5.00 | 0.00 | 26.50 | |
192 | Cao Thị Yến | 19/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.50 | 7.00 | 3.00 | 0.00 | 26.50 | |
193 | Đặng Thị Mỹ Linh | 20/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 6.25 | 3.25 | 0.00 | 26.50 | |
194 | Hồ Trần Tâm Như | 10/09/2007 | Bình Phước | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.25 | 3.25 | 0.00 | 26.50 | |
195 | Cao Thị Thanh Hà | 23/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 4.75 | 3.75 | 0.00 | 26.50 | |
196 | Trương Hoài Phương | 02/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.75 | 2.75 | 0.00 | 26.50 | |
197 | Nguyễn Thị Kim Thủy | 02/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.50 | 2.00 | 0.00 | 26.50 | |
198 | Đinh Thị Duyên | 14/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 4.75 | 3.75 | 0.00 | 26.50 | |
199 | Trần Đức Hoàng | 04/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 6.00 | 5.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 26.25 |
200 | Võ Khánh Dương | 09/11/2007 | Thanh Hoá | Nam | Kinh | 14.00 | 5.25 | 7.00 | 0.00 | 26.25 | |
201 | Mai Gia Huy | 18/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 15.00 | 6.75 | 4.50 | 0.00 | 26.25 | |
202 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 05/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 6.50 | 2.75 | 0.00 | 26.25 | |
203 | Nguyễn Chí Công | 07/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 5.25 | 4.00 | 0.00 | 26.25 | |
204 | Cao Thị Lệ Thu | 24/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.25 | 2.00 | 0.00 | 26.25 | |
205 | Nguyễn Anh Quân | 03/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 3.50 | 4.75 | 0.00 | 26.25 | |
206 | Phạm Văn Cường | 27/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 15.00 | 6.75 | 4.25 | 0.00 | 26.00 | |
207 | Trần Nhật Quang | 16/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 3.25 | 4.75 | 0.00 | 26.00 | |
208 | Hồ Diệp Thanh Thúy | 24/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.50 | 2.50 | 0.00 | 26.00 | |
209 | Nguyễn Thị Thu Trang | 29/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.00 | 3.00 | 0.00 | 26.00 | |
210 | Nguyễn Phạm Ngọc Quỳnh | 03/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 5.50 | 4.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 25.75 |
211 | Bùi Đăng Khoa | 23/12/2007 | Ninh Bình | Nam | Kinh | 15.00 | 5.75 | 5.00 | 0.00 | 25.75 | |
212 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 18/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 3.00 | 4.75 | 0.00 | 25.75 | |
213 | Lương Thị Thanh Nhàn | 02/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 6.00 | 1.75 | 0.00 | 25.75 | |
214 | Lê Vủ Hoàng | 12/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.50 | 5.50 | 4.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 25.50 |
215 | Nguyễn Trung Nhật | 18/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 15.50 | 5.00 | 5.00 | 0.00 | 25.50 | |
216 | Mai Hoàng Nhật Đông | 04/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 5.75 | 3.75 | 0.00 | 25.50 | |
217 | Cao Thị Ngọc ánh | 16/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 5.25 | 4.25 | 0.00 | 25.50 | |
218 | Lê Trần Bảo Ngọc | 18/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 16.50 | 5.25 | 3.75 | 0.00 | 25.50 | |
219 | Trần Lan Anh | 11/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 16.50 | 5.25 | 3.75 | 0.00 | 25.50 | |
220 | Trần Đức Tiến | 17/12/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 3.50 | 5.00 | 0.00 | 25.50 | |
221 | Nguyễn Anh Quân | 01/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 3.00 | 5.50 | 0.00 | 25.50 | |
222 | Trần Lê Thùy Trang | 10/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 3.50 | 4.00 | 0.00 | 25.50 | |
223 | Hồ Trung Dũng | 14/02/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 5.50 | 2.75 | 0.00 | 25.25 | |
224 | Nguyễn Văn Vũ | 28/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 5.25 | 3.00 | 0.00 | 25.25 | |
225 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 06/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.00 | 2.25 | 0.00 | 25.25 | |
226 | Trần Hoài Nam | 08/09/2007 | Bình Dương | Nam | Kinh | 17.00 | 4.00 | 4.00 | 0.00 | 25.00 | |
227 | Trịnh Phương Nhi | 19/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 6.00 | 2.00 | 0.00 | 25.00 | |
228 | Trần Thị Hồng Phúc | 16/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 5.25 | 2.75 | 0.00 | 25.00 | |
229 | Nguyễn Lâm Vũ | 29/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 6.50 | 4.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 24.75 |
230 | Trần Thị Hồng Nhung | 30/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 5.50 | 2.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 24.75 |
231 | Trần Thị Kiều Giang | 03/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 14.50 | 7.00 | 3.25 | 0.00 | 24.75 | |
232 | Nguyễn Tiến Phương | 24/05/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 15.00 | 4.50 | 5.25 | 0.00 | 24.75 | |
233 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 05/12/2006 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | 15.50 | 5.50 | 3.75 | 0.00 | 24.75 | |
234 | Nguyễn Vũ Hoàng | 26/08/2007 | Tuyên Hóa, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 3.00 | 3.75 | 0.00 | 24.75 | |
235 | Nguyễn Khánh Vy | 30/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 6.25 | 3.25 | 0.00 | 24.50 | |
236 | Thái Thị Hồng | 23/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 6.25 | 2.25 | 0.00 | 24.50 | |
237 | Hoàng Cẩm Vân | 02/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 5.25 | 1.25 | 0.00 | 24.50 | |
238 | Hoàng Minh Dũng | 30/10/2005 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 5.50 | 5.50 | 0.00 | 24.50 | |
239 | Hoàng Thị Hồng Ngọc | 21/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 3.50 | 4.75 | 0.00 | 24.25 | |
240 | Trần Vũ Bảo | 09/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 5.25 | 3.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 24.00 |
241 | Phạm Thái Bảo | 09/02/2007 | TP Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | 15.50 | 5.25 | 3.25 | 0.00 | 24.00 | |
242 | Lê Thị Huyền Trang | 22/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 4.75 | 3.25 | 0.00 | 24.00 | |
243 | Lê Thị Hồng Nga | 21/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 6.00 | 1.00 | 0.00 | 24.00 | |
244 | Trần Anh Hai | 03/02/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 5.50 | 4.75 | 0.00 | 23.75 | |
245 | Nguyễn Lê Anh Tuấn | 25/11/2007 | Nghệ An | Nam | Kinh | 15.00 | 4.75 | 4.00 | 0.00 | 23.75 | |
246 | Lê Tuấn Anh | 14/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 5.00 | 2.75 | 0.00 | 23.75 | |
247 | Trần Huyền Trang | 04/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 4.00 | 3.75 | 0.00 | 23.75 | |
248 | Cao Thị Hồng Ngọc | 16/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.50 | 3.75 | 3.50 | 0.00 | 23.75 | |
249 | Trần Mạnh Hùng | 02/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 5.75 | 3.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 23.50 |
250 | Hoàng Ngọc Lãm | 07/02/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.50 | 5.25 | 2.75 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 23.50 |
251 | Phạm Hoàng Tuấn Vũ | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 6.00 | 4.50 | 0.00 | 23.50 | |
252 | Lê Hoài Nam | 27/03/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 6.50 | 3.50 | 0.00 | 23.50 | |
253 | Nguyễn Tuấn Duy | 24/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.50 | 5.25 | 3.75 | 0.00 | 23.50 | |
254 | Nguyễn Thị Liễu | 12/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 6.50 | 2.00 | 0.00 | 23.50 | |
255 | Hoàng Thị Quỳnh Thư | 02/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 6.00 | 0.50 | 0.00 | 23.50 | |
256 | Nguyễn Thị Thu Lợi | 10/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 18.00 | 4.25 | 1.25 | 0.00 | 23.50 | |
257 | Nguyễn Anh Vũ | 12/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 6.00 | 2.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 23.25 |
258 | Nguyễn Thành Tiên | 11/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 5.25 | 5.00 | 0.00 | 23.25 | |
259 | Hoàng Yến Nhi | 13/12/2007 | TP Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | 14.00 | 6.75 | 2.50 | 0.00 | 23.25 | |
260 | Cao Sỹ Hùng | 01/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 15.00 | 4.50 | 3.75 | 0.00 | 23.25 | |
261 | Nguyễn Thanh Thuỷ | 11/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 4.50 | 1.75 | 0.00 | 23.25 | |
262 | Trần Hoàng Dương | 02/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 11.50 | 6.50 | 5.00 | 0.00 | 23.00 | |
263 | Hoàng Minh Quân | 19/02/2007 | Bố Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 6.00 | 4.00 | 0.00 | 23.00 | |
264 | Đặng Thùy Trang | 20/12/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 4.25 | 2.75 | 0.00 | 23.00 | |
265 | Hoàng Thị Hồng Nhung | 02/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 6.00 | 1.00 | 1.00 | 23.00 | |
266 | Hoàng Lê Nhật Anh | 01/09/2007 | Bình Thuận | Nam | Kinh | 12.50 | 4.75 | 4.50 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 22.75 |
267 | Hồ Lê Anh Tuấn | 06/10/2006 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 5.50 | 4.25 | 0.00 | 22.75 | |
268 | Nguyễn Thị Hường | 11/12/2007 | Nam Định | Nữ | Kinh | 14.00 | 6.00 | 2.75 | 0.00 | 22.75 | |
269 | Nguyễn Đức Thành | 16/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 5.75 | 3.00 | 0.00 | 22.75 | |
270 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 10/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 4.25 | 2.50 | 0.00 | 22.75 | |
271 | Nguyễn Công Đoàn | 21/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 4.25 | 4.75 | 0.00 | 22.50 | |
272 | Nguyễn Anh Tuấn | 24/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 5.00 | 3.50 | 0.00 | 22.50 | |
273 | Đào Hương Giang | 14/12/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 4.50 | 3.00 | 0.00 | 22.50 | |
274 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 18/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 15.50 | 6.00 | 1.00 | 0.00 | 22.50 | |
275 | Hoàng Khánh Ly | 29/06/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 15.50 | 4.50 | 2.50 | 0.00 | 22.50 | |
276 | Trần Đức Thắng | 30/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 18.00 | 3.25 | 1.25 | 0.00 | 22.50 | |
277 | Phạm Thành Đạt | 05/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 4.75 | 5.00 | 0.00 | 22.25 | |
278 | Hoàng Tuấn Ngọc | 26/01/2007 | Thanh Hoá | Nam | Mường | 14.00 | 6.00 | 2.25 | 0.00 | 22.25 | |
279 | Nguyễn Thị Hà Vi | 20/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 5.50 | 1.75 | 0.00 | 22.25 | |
280 | Phạm Hoàng Ngọc Huy | 18/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.00 | 4.00 | 6.00 | 0.00 | 22.00 | |
281 | Phạm Quang Minh | 24/01/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 6.50 | 3.00 | 0.00 | 22.00 | |
282 | Nguyễn Trần Kim Anh | 19/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 5.25 | 1.75 | 0.00 | 22.00 | |
283 | Lương Thị Kim Nga | 30/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 5.50 | 1.50 | 0.00 | 22.00 | |
284 | Nguyễn Phương Thảo | 20/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 17.00 | 3.00 | 2.00 | 0.00 | 22.00 | |
285 | Lê Anh Kỳ | 13/10/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 6.25 | 2.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 21.75 |
286 | Nguyễn Đức Chung | 05/09/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 5.50 | 2.25 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 21.75 |
287 | Nguyễn Thành Danh | 30/06/2006 | Bình Thuận | Nam | Kinh | 12.50 | 5.75 | 3.50 | 0.00 | 21.75 | |
288 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 17/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 4.00 | 1.75 | 0.00 | 21.75 | |
289 | Nguyễn Văn Nam | 20/10/2006 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 4.75 | 3.00 | 1.00 | Vùng có điều kiện KT XH đặc biệt khó khăn | 21.25 |
290 | Đinh Thanh Hoàng | 10/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 3.75 | 3.50 | 0.00 | 21.25 | |
291 | Hoàng Đức Cường | 10/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 5.00 | 2.25 | 0.00 | 21.25 | |
292 | Trần Vũ Ngọc Anh | 15/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 4.00 | 2.25 | 0.00 | 21.25 | |
293 | Trần Ngọc Lâm | 17/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 11.50 | 5.00 | 4.50 | 0.00 | 21.00 | |
294 | Trần Văn Hưng | 12/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 13.00 | 5.00 | 3.00 | 0.00 | 21.00 | |
295 | Lương Lê Tiến Dũng | 15/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 4.25 | 3.25 | 0.00 | 21.00 | |
296 | Nguyễn Nhật Anh | 11/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 4.00 | 3.00 | 0.00 | 21.00 | |
297 | Nguyễn Yến Ly | 04/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 4.00 | 2.00 | 0.00 | 21.00 | |
298 | Hoàng Nguyễn Thành Long | 20/12/2006 | Đồng Hới, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 3.75 | 4.00 | 0.00 | 20.75 | |
299 | Nguyễn Thị Duyên | 13/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 13.50 | 2.75 | 4.50 | 0.00 | 20.75 | |
300 | Nguyễn Thái Dương | 04/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 4.25 | 3.00 | 0.00 | 20.75 | |
301 | Hoàng Nhật Huy | 17/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 4.25 | 2.50 | 0.00 | 20.75 | |
302 | Lương Thị Vinh | 04/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 5.75 | 1.00 | 0.00 | 20.75 | |
303 | Đặng Nguyên Minh | 20/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 4.50 | 3.00 | 0.00 | 20.50 | |
304 | Nguyễn Hoàng Anh | 28/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 6.25 | 1.25 | 0.00 | 20.50 | |
305 | Hoàng Thị Mỹ Linh | 19/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 13.50 | 5.50 | 1.50 | 0.00 | 20.50 | |
306 | Nguyễn Hoàng Luật | 27/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 16.00 | 2.50 | 2.00 | 0.00 | 20.50 | |
307 | Hoàng Minh Quân | 22/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 5.25 | 2.00 | 0.00 | 20.25 | |
308 | Trần Ngọc Luận | 13/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 5.00 | 2.25 | 0.00 | 20.25 | |
309 | Nguyễn Quỳnh Ly | 18/07/2007 | Tuyên Hóa, QB | Nữ | Kinh | 15.00 | 3.75 | 1.50 | 0.00 | 20.25 | |
310 | Trương Thị Mỹ Hoa | 15/10/2007 | Bố Trạch, QB | Nữ | Kinh | 16.00 | 4.00 | 0.25 | 0.00 | 20.25 | |
311 | Hoàng Nhật Sinh | 02/07/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 4.50 | 2.50 | 0.00 | 20.00 | |
312 | Đặng Thanh Bình | 18/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 4.25 | 2.25 | 0.00 | 20.00 | |
313 | Hoàng Thu Lành | 06/07/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 4.50 | 1.50 | 0.00 | 20.00 | |
314 | Phạm Hồng Ngân | 10/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 4.50 | 1.50 | 0.00 | 20.00 | |
315 | Nguyễn Hữu Dương | 22/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 4.25 | 3.00 | 0.00 | 19.75 | |
316 | Nguyễn Ngọc Anh Trực | 10/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 4.25 | 3.00 | 0.00 | 19.75 | |
317 | Cao Thanh Bình | 02/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 3.75 | 2.50 | 0.00 | 19.75 | |
318 | Nguyễn Văn Nam | 09/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 3.50 | 2.75 | 0.00 | 19.75 | |
319 | Hoàng Thị ánh Ngọc | 20/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 13.50 | 5.50 | 0.75 | 0.00 | 19.75 | |
320 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 22/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 4.50 | 1.25 | 0.00 | 19.75 | |
321 | Lê Trung Hiếu | 25/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 2.75 | 3.00 | 0.00 | 19.75 | |
322 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 21/04/2006 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.50 | 3.00 | 0.50 | 1.50 | Con thương binh mất sức lao động dưới 81% | 19.50 |
323 | Mai Văn Hưng | 02/02/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 12.00 | 4.00 | 3.50 | 0.00 | 19.50 | |
324 | Phạm Thanh Hải | 28/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 3.50 | 3.50 | 0.00 | 19.50 | |
325 | Phạm Quang Trí | 11/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 4.50 | 2.00 | 0.00 | 19.50 | |
326 | Hoàng Trung Hiếu | 26/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 2.50 | 3.50 | 0.00 | 19.50 | |
327 | Mai Vũ Duy | 10/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 3.25 | 2.25 | 0.00 | 19.50 | |
328 | Mai Thế Tài | 06/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 17.00 | 2.00 | 0.50 | 0.00 | 19.50 | |
329 | Hoàng Quý Hợi | 24/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 12.00 | 5.00 | 2.25 | 0.00 | 19.25 | |
330 | Hồ Duy Thành | 26/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 3.50 | 2.75 | 0.00 | 19.25 | |
331 | Nguyễn Lương Nguyên | 24/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 4.00 | 1.75 | 0.00 | 19.25 | |
332 | Hoàng Thị Thúy Ngân | 23/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 13.50 | 3.75 | 1.75 | 0.00 | 19.00 | |
333 | Nguyễn Huy Hoàng | 26/12/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 3.25 | 2.25 | 0.00 | 19.00 | |
334 | Lương Thanh Hải | 15/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 3.75 | 1.75 | 0.00 | 19.00 | |
335 | Nguyễn Ngọc Thiện | 30/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 3.50 | 2.00 | 0.00 | 19.00 | |
336 | Nguyễn Trần Trân Châu | 25/10/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 4.00 | 1.00 | 0.00 | 19.00 | |
337 | Lê Thuỳ Linh | 04/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 4.50 | 0.50 | 0.00 | 19.00 | |
338 | Nguyễn Anh Thái | 24/11/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 3.25 | 1.75 | 0.00 | 19.00 | |
339 | Phạm Nguyễn Như Quỳnh | 12/12/2007 | Quảng Trạch, QB | Nữ | Kinh | 12.50 | 3.50 | 2.75 | 0.00 | 18.75 | |
340 | Phạm Ngọc Đường | 11/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 4.00 | 2.25 | 0.00 | 18.75 | |
341 | Hoàng Ngọc Anh | 15/08/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 3.50 | 2.75 | 0.00 | 18.75 | |
342 | Nguyễn Hồng Minh | 20/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 5.75 | 0.50 | 0.00 | 18.75 | |
343 | Trương Văn Hoàng | 10/06/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 4.50 | 1.25 | 0.00 | 18.75 | |
344 | Mai Quốc Việt | 23/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 4.25 | 1.00 | 0.00 | 18.75 | |
345 | Nguyễn Quang Vĩ | 01/03/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 14.00 | 4.25 | 0.50 | 0.00 | 18.75 | |
346 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 13/05/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 13.50 | 4.00 | 1.00 | 0.00 | 18.50 | |
347 | Trần Huy Hoàng | 11/11/2007 | Tuyên Hóa, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 3.75 | 1.25 | 0.00 | 18.50 | |
348 | Hoàng Thị Hường | 19/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 13.50 | 4.50 | 0.50 | 0.00 | 18.50 | |
349 | Nguyễn Mạnh Dũng | 10/01/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 3.50 | 1.50 | 0.00 | 18.50 | |
350 | Phạm Chí Thành | 03/11/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 11.50 | 4.00 | 2.75 | 0.00 | 18.25 | |
351 | Trần Trường Giang | 24/04/2007 | Quảng Trạch, QB | Nam | Kinh | 12.50 | 4.50 | 1.25 | 0.00 | 18.25 | |
352 | Hoàng Hữu Tình | 06/09/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.00 | 3.00 | 2.25 | 0.00 | 18.25 | |
353 | Hà Nguyễn Duy Phương | 10/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 2.50 | 2.25 | 0.00 | 18.25 | |
354 | Nguyễn Tiến Nam | 03/04/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nam | Kinh | 13.50 | 4.50 | 0.25 | 0.00 | 18.25 | |
355 | Phạm Thị Yến Nhi | 01/08/2007 | Tuyên Hoá, QB | Nữ | Kinh | 14.00 | 3.50 | 0.50 | 0.00 | 18.00 | |
Danh sách gồm có 355 học sinh trúng tuyển. |
Chi tiết
Hiển thị nội dung bài viết
DANH SÁCH HỌC SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2022-2023
23/09/2022
01:44:00
386