TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 11- SỐ 3-Điều chỉnh (Áp dụng từ 06/02/2023) | |||||||||
Thứ | Tiết | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 |
Thứ hai | 1 | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co |
2 | Văn (V7) | Toán (T10) | Toán (T9) | Văn (V8) | Toán (T6) | Tin (Ti1) | Hoá (H4) | Hoá (H3) | |
3 | Lý (L2) | Địa (Đ3) | Tin (Ti1) | Văn (V8) | Toán (T6) | Hoá (H2) | Toán (T9) | Lý (L4) | |
4 | Địa (Đ3) | Tin (Ti1) | Hoá (H4) | Tiếng anh (A6) | C.nghệ (K4) | Lý (L5) | Sinh (Si3) | Tiếng anh (A3) | |
5 | Tin (Ti4) | Lý (L4) | Lý (L1) | C.nghệ (K1) | Hoá (H4) | C.nghệ (K4) | Tin (Ti1) | Địa (Đ3) | |
Thứ ba | 1 | Toán (T2) | Văn (V6) | Toán (T9) | Văn (V8) | Hoá (H4) | Toán (T6) | Lý (L4) | Sinh (Si3) |
2 | C.nghệ (K1) | Văn (V6) | Hoá (H4) | Hoá (H2) | Toán (T6) | Tiếng anh (A3) | Toán (T9) | Tin (Ti4) | |
3 | Tiếng anh (A5) | Hoá (H2) | Văn (V7) | Lý (L1) | Lý (L5) | Văn (V8) | Hoá (H4) | Hóa (H3) | |
4 | Hóa (H3) | Tin (Ti1) | Văn (V7) | Địa (Đ3) | Tin (Ti4) | Văn (V8) | Tiếng anh (A3) | Toán (T3) | |
5 | |||||||||
Thứ tư | 1 | Sinh (Si1) | Toán (T10) | C.nghệ (K1) | Sinh (Si3) | GDCD (G3) | Toán (T6) | Toán (T9) | Văn (V6) |
2 | Tin (Ti4) | Tiếng anh (A5) | Sinh (Si1) | Hoá (H2) | Tiếng anh (A6) | Toán (T6) | Lý (L4) | Toán (T3) | |
3 | Sử (S3) | Hoá (H2) | Toán (T9) | Tin (Ti4) | Sinh (Si3) | Văn (V8) | Tin (Ti1) | Tiếng anh (A3) | |
4 | Lý (L2) | Sử (S2) | Tin (Ti1) | Tiếng anh (A6) | Văn (V8) | Tiếng anh (A3) | GDCD (G3) | Lý (L4) | |
5 | Toán (T2) | Sinh (Si1) | Văn (V7) | Văn (V8) | Địa (Đ3) | Tin (Ti1) | Tiếng anh (A3) | Sử (S3) | |
Thứ năm | 1 | Toán (T2) | Văn (V6) | Toán (T9) | Toán (T10) | Toán (T6) | Tiếng anh (A3) | Địa (Đ3) | Lý (L4) |
2 | Lý (L2) | Lý (L4) | Hoá (H4) | Hoá (H2) | Lý (L5) | Văn (V8) | Văn (V6) | Toán (T3) | |
3 | Tiếng anh (A5) | C.nghệ (K1) | Địa (Đ3) | Lý (L1) | Hoá (H4) | Hoá (H2) | Toán (T1) | Văn (V6) | |
4 | Hoá (H3) | Tiếng anh (A5) | Tiếng anh (A3) | Sử (S1) | Tiếng anh (A6) | Địa (Đ3) | Hoá (H4) | C.nghệ (K4) | |
5 | |||||||||
Thứ sáu | 1 | Văn (V7) | Văn (V6) | Sử (S2) | Toán (T10) | Tiếng anh (A6) | Lý (L5) | Lý (L4) | Tiếng anh (A3) |
2 | Văn (V7) | Lý (L4) | Tiếng anh (A3) | C.nghệ (K1) | Văn (V8) | Toán (T6) | Văn (V6) | Toán (T3) | |
3 | Tiếng anh (A5) | C.nghệ (K1) | Lý (L1) | Tin (Ti4) | Văn (V8) | Sinh (Si3) | C.nghệ (K4) | Văn (V6) | |
4 | GDCD (G1) | Tiếng anh (A5) | Văn (V8) | Tiếng anh (A6) | Tin (Ti4) | Sử (S2) | Tiếng anh (A3) | Văn (V6) | |
5 | |||||||||
Thứ bảy | 1 | Toán (T2) | GDCD (G1) | Tiếng anh (A3) | Toán (T10) | Lý (L5) | C.nghệ (K4) | Sử (S3) | Hoá (H3) |
2 | Văn (V6) | Hoá (H2) | C.nghệ (K1) | Toán (T10) | Văn (V8) | GDCD (G1) | C.nghệ (K4) | Tin (Ti4) | |
3 | Hoá (H3) | Toán (T10) | GDCD (G3) | Lý (L1) | C.nghệ (K4) | Hoá (H2) | Văn (V6) | GDCD (G1) | |
4 | C.nghệ (K1) | Toán (T10) | Lý (L1) | GDCD (G3) | Sử (S2) | Lý (L5) | Văn (V6) | C.nghệ (K4) | |
5 | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | |
PHT | |||||||||
Võ Văn Tuệ | |||||||||
Chi tiết
Hiển thị nội dung bài viết
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 11- HK II(Áp dụng từ 06/02/2023)
13/02/2023
14:21:00
209