TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | |||||
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 11- SỐ 10 (Áp dụng từ 08/1/2024) | |||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | ||
Thứ hai | 1 | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co |
2 | Hoá (H1) | Tin (Ti1) | Văn (V6) | Địa (Đ2) | |
3 | Toán (T4) | GDĐP (S2) | Văn (V6) | Lý (L2) | |
4 | Sử (S2) | Toán (T2) | Công nghệ (K3) | GDCD (G1) | |
5 | GDĐP (S2) | Sinh (Si1) | HĐTN (K3) | Văn (V6) | |
Thứ ba | 1 | Tin (Ti1) | HĐTN (L2) | Văn (V6) | Tiếng anh (A9) |
2 | Văn (V2) | Lý (L2) | Toán (T6) | Toán (T4) | |
3 | Văn (V2) | Hoá (H1) | Toán (T6) | GDCD (G1) | |
4 | HĐTN (T4) | Tiếng anh (A4) | Hoá (H1) | Sử (S1) | |
5 | |||||
Thứ tư | 1 | Tin (Ti1) | Lý (L2) | Toán (T6) | Tin (Ti3) |
2 | Lý (L1) | Toán (T2) | Lý (L3) | Địa (Đ2) | |
3 | Tiếng anh (A8) | Hoá (H1) | Sinh (Si1) | Tiếng anh (A9) | |
4 | Văn (V2) | Tiếng anh (A4) | Tiếng anh (A9) | HĐTN (L2) | |
5 | |||||
Thứ năm | 1 | Tiếng anh (A8) | Hoá (H1) | Sinh (Si1) | Địa (Đ2) |
2 | Hoá (H1) | HĐTN (L2) | HĐTN (K3) | GDĐP (S2) | |
3 | HĐTN (T4) | Tin (Ti1) | Lý (L3) | Lý (L2) | |
4 | Lý (L1) | Văn (V2) | Hoá (H1) | Toán (T4) | |
5 | |||||
Thứ sáu | 1 | Hoá (H1) | Toán (T2) | Sử (S2) | Tin (Ti3) |
2 | Lý (L1) | Văn (V2) | Hoá (H1) | Toán (T4) | |
3 | Toán (T4) | Văn (V2) | Tiếng anh (A9) | Văn (V6) | |
4 | Sinh (Si2) | Tiếng anh (A4) | Tiếng anh (A9) | Văn (V6) | |
5 | |||||
Thứ bảy | 1 | Toán (T4) | Toán (T2) | Toán (T6) | Tiếng anh (A9) |
2 | Toán (T4) | Lý (L2) | Sinh (Si1) | Văn (V6) | |
3 | Tiếng anh (A8) | Sử (S1) | Công nghệ (K3) | HĐTN (L2) | |
4 | Sinh (Si2) | Sinh (Si1) | GDĐP (S2) | Sử (S1) | |
5 | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | |
11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | ||
Thứ hai | 1 | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co |
2 | HĐTN (K3) | Hoá (H3) | Toán (T6) | Sinh (Si1) | |
3 | Toán (T8) | Công nghệ (K3) | Toán (T6) | GDCD (G2) | |
4 | Tiếng anh (A6) | Toán (T9) | Tiếng anh (A9) | Toán (T8) | |
5 | Văn (V5) | Văn (V4) | Tiếng anh (A9) | Tiếng anh (A3) | |
Thứ ba | 1 | Lý (L3) | Sử (S2) | Toán (T6) | Toán (T8) |
2 | Tin (Ti3) | Văn (V4) | Văn (V5) | Lý (L1) | |
3 | Địa (Đ2) | Công nghệ (K3) | Văn (V5) | GDCD (G2) | |
4 | Tiếng anh (A6) | Hoá (H3) | GDĐP (G2) | Tin (Ti3) | |
5 | |||||
Thứ tư | 1 | Toán (T8) | GDCD (G2) | Văn (V5) | HĐTN (K3) |
2 | HĐTN (K3) | Văn (V4) | Toán (T6) | Sử (S3) | |
3 | Địa (Đ2) | Địa (Đ4) | Công nghệ (K3) | Tin (Ti3) | |
4 | GDĐP (G2) | HĐTN (K3) | Địa (Đ4) | Lý (L1) | |
5 | |||||
Thứ năm | 1 | Lý (L3) | Sử (S2) | Hoá (H3) | Toán (T8) |
2 | Toán (T8) | Tiếng anh (A7) | HĐTN (H3) | Sinh (Si1) | |
3 | Văn (V5) | Tiếng anh (A7) | GDCD (G2) | Văn (V4) | |
4 | Sử (S3) | Toán (T9) | Công nghệ (K3) | Văn (V4) | |
5 | |||||
Thứ sáu | 1 | Tiếng anh (A6) | Toán (T9) | Sử (S3) | GDĐP (G2) |
2 | Văn (V5) | Toán (T9) | HĐTN (H3) | Văn (V4) | |
3 | Văn (V5) | GDĐP (G2) | Địa (Đ4) | Toán (T8) | |
4 | GDCD (G2) | Văn (V4) | Hoá (H3) | Lý (L1) | |
5 | |||||
Thứ bảy | 1 | Địa (Đ2) | Địa (Đ4) | Sử (S3) | Sinh (Si1) |
2 | Sử (S3) | GDCD (G2) | Văn (V5) | HĐTN (K3) | |
3 | GDCD (G2) | Tiếng anh (A7) | Tiếng anh (A9) | Tiếng anh (A3) | |
4 | Tin (Ti3) | HĐTN (K3) | GDCD (G2) | Tiếng anh (A3) | |
5 | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | |
HIỆU TRƯỞNG | |||||
Chi tiết
Hiển thị nội dung bài viết
Thời khoá biểu học kỳ II_Khối 11
11/01/2024
00:45:00
177