THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 12- SỐ 1 (Áp dụng từ 5/9/2022) | |||||||||
12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12A5 | 12A6 | 12A7 | 12A8 | ||
Thứ hai | 1 | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co |
2 | Văn (V4) | Lý (L4) | Tiếng anh (A5) | Sinh (Si3) | Tiếng anh (A8) | Tin (Ti3) | Toán (T8) | Tin (Ti4) | |
3 | Văn (V4) | Sử (S) | Toán (T5) | Toán (T4) | Tiếng anh (A8) | Toán (T3) | Toán (T8) | Hoá (H2) | |
4 | Lý (L3) | Hoá (H4) | Toán (T5) | Văn (V5) | Hoá (H2) | Văn (V4) | Tiếng anh (A5) | Tiếng anh (A7) | |
5 | Sinh (Si2) | Tin (Ti4) | Địa (Đ2) | Văn (V5) | Sinh (Si3) | Hoá (H2) | Sử (S2) | Toán (T8) | |
Thứ ba | 1 | Lý (L3) | Văn (V2) | Văn (V5) | Toán (T4) | Địa (Đ3) | Toán (T3) | Tin (Ti3) | Toán (T8) |
2 | Tin (Ti3) | Tin (Ti4) | Toán (T5) | Tiếng anh (A4) | Lý (L3) | Toán (T3) | Văn (V2) | Sử (S2) | |
3 | Toán (T5) | Lý (L4) | GDCD (G2) | Sử (S3) | Toán (T3) | Tiếng anh (A8) | Toán (T8) | Văn (V4) | |
4 | Hoá (H1) | Hoá (H4) | C.nghệ (K1) | Lý (L4) | Văn (V5) | Tiếng anh (A8) | Sinh (Si3) | Văn (V4) | |
5 | Văn (V4) | Sinh (Si2) | Tin (Ti4) | Hoá (H4) | Tiếng anh (A8) | Sinh (Si3) | Hoá (H1) | Địa (Đ3) | |
Thứ tư | 1 | Văn (V4) | C.nghệ (K4) | Văn (V5) | Sinh (Si3) | Toán (T3) | Tiếng anh (A8) | Tiếng anh (A5) | Tiếng anh (A7) |
2 | GDCD (G2) | Tiếng anh (A4) | Tin (Ti4) | Địa (Đ1) | Văn (V5) | Văn (V4) | Sinh (Si3) | Tiếng anh (A7) | |
3 | Tiếng anh (A7) | Địa (Đ1) | Lý (L4) | Tiếng anh (A4) | Sử (S1) | Hoá (H2) | C.nghệ (K1) | Văn (V4) | |
4 | Sử (S1) | Toán (T4) | Sinh (Si2) | Lý (L4) | C.nghệ (K1) | Lý (L5) | Hoá (H1) | Hoá (H2) | |
5 | |||||||||
Thứ năm | 1 | Sử (S1) | Toán (T4) | Hoá (H4) | Tin (Ti4) | Lý (L3) | Toán (T3) | Toán (T8) | Văn (V4) |
2 | Sinh (Si2) | Toán (T4) | Địa (Đ2) | Địa (Đ1) | Sử (S1) | C.nghệ (K4) | Tiếng anh (A5) | Lý (L5) | |
3 | Toán (T5) | Địa (Đ1) | Lý (L4) | Tiếng anh (A4) | Địa (Đ3) | Văn (V4) | Tin (Ti3) | Sử (S2) | |
4 | Lý (L3) | Sử (S) | Sử (S3) | Tiếng anh (A4) | Toán (T3) | Văn (V4) | Lý (L5) | Tin (Ti4) | |
5 | C.nghệ (K1) | Tiếng anh (A4) | Toán (T5) | Văn (V5) | Toán (T3) | Địa (Đ3) | Sử (S2) | Sinh (Si3) | |
Thứ sáu | 1 | Toán (T5) | Toán (T4) | Tiếng anh (A5) | C.nghệ (K4) | Toán (T3) | Địa (Đ3) | Toán (T8) | Lý (L5) |
2 | Toán (T5) | Sinh (Si2) | Tiếng anh (A5) | Hoá (H4) | Văn (V5) | Toán (T3) | Lý (L5) | Toán (T8) | |
3 | Tin (Ti3) | Văn (V2) | Hoá (H4) | Văn (V4) | Văn (V5) | Sử (S3) | GDCD (G1) | Tiếng anh (A7) | |
4 | Tiếng anh (A7) | Tiếng anh (A4) | Toán (T5) | Toán (T4) | Tin (Ti3) | GDCD (G3) | Văn (V2) | GDCD (G1) | |
5 | Hoá (H1) | Tiếng anh (A4) | Sinh (Si2) | Sử (S3) | GDCD (G3) | Tin (Ti3) | Địa (Đ2) | Địa (Đ3) | |
Thứ bảy | 1 | Địa (Đ2) | Toán (T1) | Tiếng anh (A5) | GDCD (G3) | Sinh (Si3) | Sử (S3) | Văn (V2) | Toán (T8) |
2 | Tiếng anh (A7) | GDCD (G2) | Sử (S3) | Tin (Ti4) | Tin (Ti3) | Sinh (Si3) | Văn (V2) | Toán (T1) | |
3 | Tiếng anh (A5) | Văn (V2) | Văn (V5) | Toán (T4) | Hoá (H2) | Tiếng anh (A8) | Địa (Đ2) | C.nghệ (K4) | |
4 | Toán (T5) | Văn (V2) | Văn (V5) | Toán (T1) | Tiếng anh (A8) | Lý (L5) | Tiếng anh (A5) | Sinh (Si3) | |
5 | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat |
Chi tiết
Hiển thị nội dung bài viết
Thời khóa biểu khối 12 - Áp dụng từ ngày 5/9/2022(số 1)
14/09/2022
01:11:00
146