SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG BÌNH
TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
năm học 2019-2020
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | XS | Khá | TB | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 67 | 8 | 56 | 3 | 51 | 13 | 27 | 40 | |||||||
I | Giáo viên | 59 | 5 | 54 | 50 | 9 | 20 | 39 | |||||||
1 | Toán | 9 | 9 | 8 | 1 | 2 | 7 | ||||||||
2 | Lý | 5 | 1 | 4 | 5 | 2 | 3 | ||||||||
3 | Hóa | 5 | 1 | 4 | 4 | 1 | 1 | 4 | |||||||
4 | Sinh | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | ||||||||
5 | Văn | 7 | 7 | 5 | 2 | 2 | 5 | ||||||||
6 | Sử | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
7 | Địa | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
8 | Tin | 4 | 4 | 3 | 1 | 2 | 2 | ||||||||
9 | Anh văn | 7 | 7 | 7 | 2 | 5 | |||||||||
10 | GDCD | 3 | 3 | 3 | 1 | 2 | |||||||||
11 | KTNN | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||||||||
12 | KTCN | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
13 | TDQP | 6 | 6 | 5 | 1 | 3 | 3 | ||||||||
II | Cán bộ quản lý | 4 | 3 | 1 | 4 | ||||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 3 | 2 | 1 | 3 | 3 | |||||||||
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng III | Hạng II | Hạng I | XS | Khá | TB | Kém | |||
III. | Nhân viên | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | ||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
3 | Thủ quỹ | Kiêm | |||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
5 | Nhân viên thư viện | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
6 | Nhân viên thiết bị | Kiêm | |||||||||||||
7 | Nhân viên hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | kiêm | |||||||||||||
8 | Nhân viên công nghệ thông tin | kiêm | |||||||||||||
9 | Bảo vệ | 2 |
Tuyên Hóa, ngày 30 tháng 9 năm 2019 HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Minh Đức |