TRƯỜNG THPT LÊ TRỰC | |||||
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 10- SỐ 10 (Áp dụng từ 8/1/2024) | |||||
10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | ||
Thứ hai | 1 | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co |
2 | HĐTN (T8) | Lý (L4) | Lý (L5) | Toán (T3) | |
3 | Sử (S3) | Tin (Ti4) | Hoá (H2) | Sinh (Si1) | |
4 | Sinh (Si3) | Hoá (H1) | Văn (V8) | GDCD (G3) | |
5 | Hoá (H1) | Văn (V8) | Công nghệ (K4) | Tin (Ti4) | |
Thứ ba | 1 | Sinh (Si3) | Sử (S3) | Hoá (H2) | GDCD (G3) |
2 | Lý (L3) | Hoá (H1) | Toán (T8) | Văn (V8) | |
3 | Văn (V7) | Toán (T5) | HĐTN (A5) | Toán (T3) | |
4 | Tiếng anh (A5) | Sinh (Si3) | Lý (L5) | Tiếng anh (A3) | |
5 | |||||
Thứ tư | 1 | Lý (L3) | Hoá (H1) | GDĐP (S3) | Toán (T3) |
2 | Hoá (H1) | Tin (Ti4) | Toán (T8) | Toán (T3) | |
3 | Toán (T2) | Văn (V8) | Sử (S3) | Lý (L3) | |
4 | HĐTN (T8) | Sinh (Si3) | Hoá (H2) | Sinh (Si1) | |
5 | |||||
Thứ năm | 1 | GDĐP (S3) | Văn (V8) | Tiếng anh (A5) | Tin (Ti4) |
2 | Toán (T2) | Toán (T5) | HĐTN (A5) | HĐTN (L5) | |
3 | Toán (T2) | Toán (T5) | Công nghệ (K4) | Sinh (Si1) | |
4 | Tiếng anh (A5) | Tiếng anh (A8) | Sinh (Si3) | Tiếng anh (A3) | |
Thứ sáu | 1 | Tiếng anh (A5) | Lý (L4) | Toán (T8) | Lý (L3) |
2 | Tin (Ti3) | HĐTN (L4) | Toán (T8) | Văn (V8) | |
3 | Toán (T2) | GDĐP (S3) | Sinh (Si3) | Văn (V8) | |
4 | Hoá (H1) | Toán (T5) | Văn (V8) | GDĐP (S3) | |
5 | |||||
Thứ bảy | 1 | Tin (Ti3) | Tiếng anh (A8) | Văn (V8) | HĐTN (L5) |
2 | Lý (L3) | Tiếng anh (A8) | Sinh (Si3) | Tiếng anh (A3) | |
3 | Văn (V7) | HĐTN (L4) | Tiếng anh (A5) | Sử (S3) | |
4 | Văn (V7) | Lý (L4) | Tiếng anh (A5) | Lý (L3) | |
5 | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | |
10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | ||
Thứ hai | 1 | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co |
2 | GDCD (G3) | Tin (Ti3) | Văn (V8) | GDĐP (G1) | |
3 | Lý (L5) | Văn (V8) | Công nghệ (K1) | Địa (Đ3) | |
4 | Toán (T3) | Tiếng anh (A3) | Địa (Đ3) | HĐTN (Đ4) | |
5 | Địa (Đ4) | Lý (L4) | GDCD (G3) | Hoá (H2) | |
Thứ ba | 1 | Tiếng anh (A8) | HĐTN (Ti3) | Địa (Đ3) | Tiếng anh (A3) |
2 | Sử (S1) | Sử (S3) | HĐTN (Ti4) | Toán (T5) | |
3 | HĐTN (L5) | Toán (T8) | Văn (V8) | Văn (V6) | |
4 | Văn (V6) | GDCD (G3) | Hoá (H2) | Công nghệ (K1) | |
5 | |||||
Thứ tư | 1 | Tiếng anh (A8) | Địa (Đ4) | Tiếng anh (A3) | GDCD (G3) |
2 | Tiếng anh (A8) | Tiếng anh (A3) | Sử (S1) | Công nghệ (K1) | |
3 | Lý (L5) | Toán (T8) | Toán (T6) | Hoá (H2) | |
4 | HĐTN (L5) | Lý (L4) | GDCD (G3) | Tiếng anh (A3) | |
5 | |||||
Thứ năm | 1 | GDĐP (G1) | Địa (Đ4) | Địa (Đ3) | Văn (V6) |
2 | Toán (T3) | Sử (S3) | Văn (V8) | Văn (V6) | |
3 | Toán (T3) | Toán (T8) | Văn (V8) | Địa (Đ3) | |
4 | Sử (S1) | Văn (V8) | Công nghệ (K1) | HĐTN (Đ4) | |
Thứ sáu | 1 | Văn (V6) | GDĐP (G1) | Tiếng anh (A3) | Địa (Đ3) |
2 | Tin (Ti4) | Địa (Đ4) | Tiếng anh (A3) | Văn (V6) | |
3 | GDCD (G3) | HĐTN (Ti3) | Hoá (H2) | Sử (S2) | |
4 | Địa (Đ4) | Tin (Ti3) | HĐTN (Ti4) | Tiếng anh (A3) | |
5 | |||||
Thứ bảy | 1 | Tin (Ti4) | Tiếng anh (A3) | GDĐP (G1) | GDCD (G3) |
2 | Địa (Đ4) | Văn (V8) | Sử (S1) | Sử (S2) | |
3 | Văn (V6) | Văn (V8) | Toán (T6) | Toán (T5) | |
4 | Văn (V6) | GDCD (G3) | Toán (T6) | Toán (T5) | |
5 | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | |
HIỆU TRƯỞNG | |||||
Chi tiết
Hiển thị nội dung bài viết
Thời khoá biểu học kỳ II_Khối 10
11/01/2024
00:48:00
141