THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 11- SỐ 1 (Áp dụng từ 5/9/2022) | |||||||||
11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11A6 | 11A7 | 11A8 | ||
Thứ hai | 1 | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co | Chao co |
2 | Toán (T2) | Văn (V6) | Sinh (Si1) | Toán (T10) | Toán (T6) | Địa (Đ3) | Sử (S3) | Toán (T3) | |
3 | Toán (T2) | Văn (V6) | Tiếng anh (A3) | Toán (T10) | Toán (T6) | Lý (L5) | Địa (Đ3) | Lý (L4) | |
4 | Lý (L2) | Sinh (Si1) | Lý (L1) | Tiếng anh (A6) | GDCD (G3) | Văn (V8) | Văn (V6) | Tiếng anh (A3) | |
5 | Sinh (Si1) | Toán (T10) | Hoá (H4) | Văn (V8) | Lý (L5) | Toán (T6) | Văn (V6) | Địa (Đ3) | |
Thứ ba | 1 | Toán (T2) | Văn (V6) | Hoá (H4) | Toán (T10) | Văn (V8) | Toán (T6) | Lý (L4) | Tiếng anh (A3) |
2 | C.nghệ (K1) | Lý (L4) | Địa (Đ3) | Hoá (H2) | Hoá (H4) | Toán (T6) | Tiếng anh (A3) | Văn (V6) | |
3 | Địa (Đ3) | Hoá (H2) | C.nghệ (K1) | Lý (L1) | Lý (L5) | Tin (Ti1) | Hoá (H4) | Văn (V6) | |
4 | Lý (L2) | Tin (Ti1) | Tiếng anh (A3) | Tin (Ti4) | Toán (T6) | GDCD (G1) | Văn (V6) | Toán (T3) | |
5 | |||||||||
Thứ tư | 1 | Toán (T2) | Văn (V6) | Toán (T9) | Toán (T10) | Toán (T6) | Hoá (H2) | Lý (L4) | Tin (Ti4) |
2 | Văn (V7) | Lý (L4) | Hoá (H4) | Hoá (H2) | Lý (L5) | Toán (T6) | Toán (T9) | Toán (T3) | |
3 | Lý (L2) | Tiếng anh (A5) | Tiếng anh (A3) | Sinh (Si3) | Hoá (H4) | Lý (L5) | GDCD (G3) | Toán (T3) | |
4 | Tiếng anh (A5) | Sử (S2) | GDCD (G2) | Lý (L1) | GDCD (G3) | Tiếng anh (A3) | Hoá (H4) | Sinh (Si3) | |
5 | |||||||||
Thứ năm | 1 | Văn (V7) | Toán (T10) | Toán (T9) | Văn (V8) | Địa (Đ3) | Toán (T6) | Văn (V6) | Sử (S3) |
2 | Sử (S3) | Lý (L4) | Văn (V7) | Văn (V8) | Toán (T6) | GDCD (G1) | Toán (T9) | Văn (V6) | |
3 | Tin (Ti4) | Tiếng anh (A5) | Sử (S2) | Sử (S1) | Tiếng anh (A6) | Văn (V8) | GDCD (G3) | Hoá (H3) | |
4 | Hoá (H3) | GDCD (G2) | Lý (L1) | Tiếng anh (A6) | Sinh (Si3) | C.nghệ (K4) | Tin (Ti1) | GDCD (G1) | |
5 | Tiếng anh (A5) | Hoá (H2) | Tin (Ti1) | Lý (L1) | Hoá (H4) | Tiếng anh (A3) | C.nghệ (K4) | Lý (L4) | |
Thứ sáu | 1 | Văn (V7) | Toán (T10) | Toán (T9) | Tiếng anh (A6) | Tin (Ti4) | Hoá (H2) | Hoá (H4) | Hoá (H3) |
2 | Hoá (H3) | Toán (T10) | Văn (V7) | GDCD (G3) | Văn (V8) | Sinh (Si3) | Toán (T9) | C.nghệ (K4) | |
3 | Tiếng anh (A5) | Địa (Đ3) | Văn (V7) | Hoá (H2) | Tiếng anh (A6) | Văn (V8) | Sinh (Si3) | Toán (T3) | |
4 | Toán (T2) | Tiếng anh (A5) | Lý (L1) | Địa (Đ3) | C.nghệ (K4) | Văn (V8) | Tiếng anh (A3) | Văn (V6) | |
5 | |||||||||
Thứ bảy | 1 | Văn (V7) | Hoá (H2) | Toán (T9) | Toán (T10) | Tiếng anh (A6) | Lý (L5) | Lý (L4) | Tiếng anh (A3) |
2 | Văn (V7) | Toán (T10) | Toán (T9) | Văn (V8) | Sử (S2) | Hoá (H2) | Tiếng anh (A3) | Lý (L4) | |
3 | GDCD (G1) | C.nghệ (K1) | GDCD (G2) | GDCD (G3) | Văn (V8) | Sử (S1) | Toán (T9) | Hoá (H3) | |
4 | Hoá (H3) | GDCD (G2) | Văn (V7) | C.nghệ (K1) | Văn (V8) | Tiếng anh (A3) | Toán (T9) | GDCD (G1) | |
5 | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | Sinh hoat | |
PHT: Võ Văn Tuệ |
Chi tiết
Hiển thị nội dung bài viết
Thời khóa biểu khối 11 - Áp dụng từ ngày 5/9/2022(số 1)
14/09/2022
01:07:00
333